Bạn thiếu gì? 你缺什么?

阅读:2978

Bạn thiếu gì?

你缺什么?

1. 没房:  Không có nhà

2. 没钱: Không có tiền

3. 没车:  Không có xe

4. 没相貌:  Không đẹp

5. 没身材: Không có dáng đẹp

6. 没气质:  Không có phong độ

7. 没学历:  Không có học vấn

8. 没文凭:  Không có bằng cấp

9. 没才:  Không có tài năng

10. 没能力:  Không có năng lực

11.  没对象:Không có người yêu

12. 没经验: : Không có kinh nghiệm

13. 没成绩:  Không có thành tích

14. 没身份:  Không có thân phận

15. 没创意: Không có sáng kiến

16. 没事业:  Không có sự nghiệp

17. 没工作:  Không có công việc

18. 没死: Chưa chết




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1